XH Đội bóng
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
2 Afumati Afumati
3 Metaloglobus Metaloglobus
4 CSA Steaua Bucuresti CSA Steaua Bucuresti
5 CSM Slatina CSM Slatina
6 FC Voluntari FC Voluntari
7 Scolar Resita Scolar Resita
8 Universitatea Craiova Universitatea Craiova
9 ACS Dumbravita ACS Dumbravita
10 SCM Argesul Pitesti SCM Argesul Pitesti
11 Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
12 FC Bihor Oradea FC Bihor Oradea
13 CS Mioveni CS Mioveni
14 Concordia Chiajna Concordia Chiajna
15 Ceahlaul Piatra Neamt Ceahlaul Piatra Neamt
16 AFC Metalul Buzau AFC Metalul Buzau
17 Chindia Targoviste Chindia Targoviste
18 Muscel Muscel
19 ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
20 CSM Focsani CSM Focsani
21 Unirea Ungheni Unirea Ungheni
22 Luceafarul Oradea Luceafarul Oradea
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
6 6 0 0 18 19 7 0 100.0 0.0 0.0 3.2 1.2 T T T T T T ?
5 4 0 1 12 8 4 0 80.0 0.0 20.0 1.6 0.8 T B T T T ?
6 4 0 2 12 11 8 0 66.7 0.0 33.3 1.8 1.3 T B T B T T ?
6 3 3 0 12 5 2 0 50.0 50.0 0.0 0.8 0.3 H T H T H T ?
6 3 2 1 11 12 3 0 50.0 33.3 16.7 2.0 0.5 H T T T H B ?
6 3 2 1 11 10 5 0 50.0 33.3 16.7 1.7 0.8 H H T T B T ?
6 3 2 1 11 11 8 0 50.0 33.3 16.7 1.8 1.3 T H H T T B ?
6 3 2 1 11 6 4 0 50.0 33.3 16.7 1.0 0.7 B T T H H T ?
6 3 1 2 10 7 5 0 50.0 16.7 33.3 1.2 0.8 T H B B T T ?
6 2 2 2 8 5 4 0 33.3 33.3 33.3 0.8 0.7 H T B B H T ?
4 2 1 1 7 5 4 0 50.0 25.0 25.0 1.3 1.0 B H T T ?
6 2 1 3 7 6 7 0 33.3 16.7 50.0 1.0 1.2 H B T T B B ?
6 2 1 3 7 3 4 0 33.3 16.7 50.0 0.5 0.7 H T B B T B ?
6 2 1 3 7 8 10 0 33.3 16.7 50.0 1.3 1.7 B H B T T B ?
6 2 1 3 7 6 8 0 33.3 16.7 50.0 1.0 1.3 B B T T H B ?
6 2 0 4 6 8 10 0 33.3 0.0 66.7 1.3 1.7 B B T B B T ?
6 2 0 4 6 6 10 0 33.3 0.0 66.7 1.0 1.7 B B T T B B ?
6 2 0 4 6 4 13 0 33.3 0.0 66.7 0.7 2.2 B T B B B T ?
6 1 2 3 5 5 6 0 16.7 33.3 50.0 0.8 1.0 T B H H B B ?
6 1 0 5 3 2 8 0 16.7 0.0 83.3 0.3 1.3 T B B B B B ?
5 0 2 3 2 0 6 0 0.0 40.0 60.0 0.0 1.2 H B B H B ?
6 0 1 5 1 3 14 0 0.0 16.7 83.3 0.5 2.3 H B B B B B ?
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
Liga II là giải đấu hạng nhì của hệ thống giải đấu bóng đá Rumani . Các giải đấu đổi tên thành ngay trước khi bắt đầu 2006-07 mùa, trước đây được gọi là Divizia B .