Bảng A | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
---|---|---|
U19 Nữ Northern Mariana Islands
U19 Nữ Úc
|
0
16
|
|
U19 Nữ Jordan
U19 Nữ Northern Mariana Islands
|
4
0
|
|
U19 Nữ Úc
U19 Nữ Jordan
|
7
1
|
|
Bảng B | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U19 Nữ Đài Loan TQ
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
3
0
|
|
U19 Nữ Tajikistan
Uzbekistan Nữ U19
|
0
3
|
|
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
Uzbekistan Nữ U19
|
0
3
|
|
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
2
5
|
|
Uzbekistan Nữ U19
U19 Nữ Đài Loan TQ
|
1
0
|
|
U19 Nữ Tajikistan
U19 Nữ Hong Kong Trung Quốc
|
0
1
|
|
Bảng C | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U19 Nữ Thái Lan
U19 Nữ Kyrgyzstan
|
7
0
|
|
U19 Nữ Myanmar
U19 Nữ Palestine
|
10
0
|
|
U19 Nữ Palestine
U19 Nữ Thái Lan
|
0
9
|
|
U19 Nữ Kyrgyzstan
U19 Nữ Myanmar
|
0
4
|
|
U19 Nữ Palestine
U19 Nữ Kyrgyzstan
|
0
6
|
|
U19 Nữ Myanmar
U19 Nữ Thái Lan
1
|
1
2
|
|
Bảng D | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U19 Nữ Ấn Độ
Nữ Iran(U19)
|
1
1
|
|
Vietnam (W) U19
U19 Nữ Ấn Độ
|
4
0
|
|
Vietnam (W) U19
Nữ Iran(U19)
|
2
0
|