Chọn mùa giải
2024-2026
2022-2024
2019-2022
2017-2019
2015-2017
2014-2015
2012-2013
2010-2012
2010
2006-2008
2006
2004
Lựa chọn
Qualification
Qualifier groups
Chọn Vòng
Africa Cup of Nations
2024-2026
BXH
Lịch thi đấu
Thống kê cầu thủ
Qualifier groups
ALL
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
Bảng A
Giờ
Đội bóng
FT
Comoros
Gambia
1
1
Tunisia
Madagascar
1
0
Gambia
Tunisia
1
2
Madagascar
Comoros
1
1
Madagascar
Gambia
Tunisia
Comoros
Comoros
Tunisia
Gambia
Madagascar
Gambia
Comoros
Madagascar
Tunisia
Comoros
Madagascar
Tunisia
Gambia
Bảng B
Giờ
Đội bóng
FT
Trung Phi
Lesotho
3
1
Ma Rốc
Gabon
4
1
Lesotho
Ma Rốc
0
1
Gabon
Trung Phi
2
0
Gabon
Lesotho
Ma Rốc
Trung Phi
Trung Phi
Ma Rốc
Lesotho
Gabon
Gabon
Ma Rốc
Lesotho
Trung Phi
Trung Phi
Gabon
Ma Rốc
Lesotho
Bảng C
Giờ
Đội bóng
FT
Ai Cập
Cape Verde
3
0
Mauritania
Botswana
1
0
Botswana
Ai Cập
0
4
Cape Verde
Mauritania
2
0
Cape Verde
Botswana
Ai Cập
Mauritania
Botswana
Cape Verde
Mauritania
Ai Cập
Botswana
Mauritania
Cape Verde
Ai Cập
Ai Cập
Botswana
Mauritania
Cape Verde
Bảng D
Giờ
Đội bóng
FT
Libya
Rwanda
1
1
Nigeria
Benin
3
0
Rwanda
Nigeria
0
0
Benin
Libya
2
1
Benin
Rwanda
Nigeria
Libya
Libya
Nigeria
Rwanda
Benin
Benin
Nigeria
Rwanda
Libya
Libya
Benin
Nigeria
Rwanda
Bảng E
Giờ
Đội bóng
FT
Algeria
Guinea Xích đạo
2
0
Togo
Liberia
1
1
Guinea Xích đạo
Togo
2
2
Liberia
Algeria
0
3
Algeria
Togo
Guinea Xích đạo
Liberia
Liberia
Guinea Xích đạo
Togo
Algeria
Guinea Xích đạo
Algeria
Liberia
Togo
Algeria
Liberia
Togo
Guinea Xích đạo
Bảng F
Giờ
Đội bóng
FT
Sudan
Niger
1
0
Ghana
Angola
0
1
Niger
Ghana
1
1
Angola
Sudan
2
1
Angola
Niger
Ghana
Sudan
Niger
Angola
Sudan
Ghana
Angola
Ghana
Niger
Sudan
Ghana
Niger
Sudan
Angola
Bảng G
Giờ
Đội bóng
FT
Sierra Leone
Chad
0
0
Bờ Biển Ngà
Zambia
2
0
Chad
Bờ Biển Ngà
0
2
Zambia
Sierra Leone
3
2
Zambia
Chad
Bờ Biển Ngà
Sierra Leone
Chad
Zambia
Sierra Leone
Bờ Biển Ngà
Chad
Sierra Leone
Zambia
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
Chad
Sierra Leone
Zambia
Bảng H
Giờ
Đội bóng
FT
Tanzania
Ethiopia
0
0
D.R. Congo
Guinea
1
0
Ethiopia
D.R. Congo
0
2
Guinea
Tanzania
1
2
D.R. Congo
Tanzania
Guinea
Ethiopia
Ethiopia
Guinea
Tanzania
D.R. Congo
Ethiopia
Tanzania
Guinea
D.R. Congo
D.R. Congo
Ethiopia
Tanzania
Guinea
Bảng I
Giờ
Đội bóng
FT
Guinea Bissau
Eswatini
1
0
Mali
Mozambique
1
1
Eswatini
Mali
0
1
Mozambique
Guinea Bissau
2
1
Mozambique
Eswatini
Mali
Guinea Bissau
Eswatini
Mozambique
Guinea Bissau
Mali
Eswatini
Guinea Bissau
Mozambique
Mali
Guinea Bissau
Mozambique
Mali
Eswatini
Bảng J
Giờ
Đội bóng
FT
Kenya
Zimbabwe
0
0
Cameroon
Namibia
1
0
Namibia
Kenya
1
2
Zimbabwe
Cameroon
0
0
Cameroon
Kenya
Namibia
Zimbabwe
Kenya
Cameroon
Zimbabwe
Namibia
Namibia
Cameroon
Zimbabwe
Kenya
Cameroon
Zimbabwe
Kenya
Namibia
Bảng K
Giờ
Đội bóng
FT
Congo
Nam Sudan
1
0
Nam Phi
Uganda
2
2
Uganda
Congo
2
0
Nam Sudan
Nam Phi
2
3
Nam Phi
Congo
Uganda
Nam Sudan
Congo
Nam Phi
Nam Sudan
Uganda
Nam Sudan
Congo
Uganda
Nam Phi
Congo
Uganda
Nam Phi
Nam Sudan
Bảng L
Giờ
Đội bóng
FT
Malawi
Burundi
2
3
Senegal
Burkina Faso
1
1
Burundi
Senegal
0
1
Burkina Faso
Malawi
3
1
Burkina Faso
Burundi
Senegal
Malawi
Burundi
Burkina Faso
Malawi
Senegal
Burkina Faso
Senegal
Burundi
Malawi
Malawi
Burkina Faso
Senegal
Burundi