XH Đội bóng
1 Maccabi Haifa Maccabi Haifa
2 Hirnyk Kryvyi Rih Hirnyk Kryvyi Rih
3 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
4 Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
5 Hapoel Haifa Hapoel Haifa
6 Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
7 F.C. Ashdod F.C. Ashdod
8 Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Ironi Kiryat Shmona
9 Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
10 Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
11 Ironi Tiberias Ironi Tiberias
12 Hapoel Hadera Hapoel Hadera
13 Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
14 Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
3 2 1 0 7 8 2 0 66.7 33.3 0.0 2.7 0.7 T T H ?
3 2 1 0 7 9 6 0 66.7 33.3 0.0 3.0 2.0 T T H ?
2 2 0 0 6 4 0 0 100.0 0.0 0.0 2.0 0.0 T T ?
3 2 0 1 6 5 3 0 66.7 0.0 33.3 1.7 1.0 T B T ?
3 1 1 1 4 5 3 0 33.3 33.3 33.3 1.7 1.0 H B T ?
2 1 1 0 4 4 2 0 50.0 50.0 0.0 2.0 1.0 T H ?
3 1 1 1 4 6 6 0 33.3 33.3 33.3 2.0 2.0 B T H ?
3 1 0 2 3 3 3 0 33.3 0.0 66.7 1.0 1.0 B B T ?
2 1 0 1 3 1 1 0 50.0 0.0 50.0 0.5 0.5 T B ?
3 1 0 2 3 1 5 0 33.3 0.0 66.7 0.3 1.7 B B T ?
3 1 0 2 3 1 6 0 33.3 0.0 66.7 0.3 2.0 B T B ?
3 0 2 1 2 1 2 0 0.0 66.7 33.3 0.3 0.7 H H B ?
2 0 1 1 1 1 5 0 0.0 50.0 50.0 0.5 2.5 H B ?
3 0 0 3 0 3 8 0 0.0 0.0 100.0 1.0 2.7 B B B ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
Giải VĐQG Israeli gồm 14 đội bóng, một mùa giải cần thi đấu 26 vòng đấu. Giải đấu sử dụng hệ thống lên xuống hạng.mỗi đội bóng sẽ thi đấu với các đối thủ khác 2 lần (vòng tròn 2 lượt). Đội thắng sẽ ghi 3 diểm, đội hòa 1 điểm và đội thua không có điểm, đội có số diểm nhiều hơn sẽ được đứng trước hơn trên BXH sau mùa giải kết thúc. Nếu có số điểm tương đồng thì các đội sẽ được xếp hạng theo hiệu số bàn thắng, số trận thắng và tổng số bàn ghi được v.v.. Bốn đội đứng từ vị trí Top 6 sẽ tiến hành vòng play-off để xác định đội vô địch, 8 đội nằm trên cuối bảng sẽ tiến hành hành vòng play-off để xác định đội bị xuống hạng.