XH Đội bóng
1 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
2 Puskas Akademia Fehervar Puskas Akademia Fehervar
3 Paksi SE Paksi SE
4 Ujpesti TE Ujpesti TE
5 MTK Hungaria FC MTK Hungaria FC
6 Fehervar Videoton Fehervar Videoton
7 Diosgyor VTK Diosgyor VTK
8 Debreceni VSC Debreceni VSC
9 Kecskemeti TE Kecskemeti TE
10 Zalaegerszeg TE Zalaegerszeg TE
11 Nyiregyhaza Nyiregyhaza
12 ETO Gyori FC ETO Gyori FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
4 4 0 0 12 6 1 0 100.0 0.0 0.0 1.5 0.3 T T T T ?
5 4 0 1 12 9 5 0 80.0 0.0 20.0 1.8 1.0 T T T T B ?
5 3 1 1 10 9 8 0 60.0 20.0 20.0 1.8 1.6 H T B T T ?
6 3 0 3 9 12 7 0 50.0 0.0 50.0 2.0 1.2 B B T B T T ?
5 3 0 2 9 6 3 0 60.0 0.0 40.0 1.2 0.6 T T T B B ?
6 2 3 1 9 9 9 0 33.3 50.0 16.7 1.5 1.5 H T B H H T ?
6 2 2 2 8 5 7 0 33.3 33.3 33.3 0.8 1.2 H B B T T H ?
5 2 1 2 7 7 6 0 40.0 20.0 40.0 1.4 1.2 T H B B T ?
6 1 2 3 5 4 7 0 16.7 33.3 50.0 0.7 1.2 H B H T B B ?
5 1 1 3 4 6 8 0 20.0 20.0 60.0 1.2 1.6 B B T H B ?
6 1 1 4 4 8 14 0 16.7 16.7 66.7 1.3 2.3 T B B B H B ?
5 0 1 4 1 3 9 0 0.0 20.0 80.0 0.6 1.8 B B B B H ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Hungary (Borsodi Liga) thi đấu theo vòng tròn trận sân nhà và sân khách. Mỗi trận đấu thắng được 3 điểm, hòa được 1 điểm, thua không được điểm. Đến hết mùa giải 2 đội có điểm thấp nhất sẽ phải xuống hạng.