XH Đội bóng
1 Sparta Prague Sparta Prague
2 Slavia Praha Slavia Praha
3 FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
4 FK Baumit Jablonec FK Baumit Jablonec
5 SK Sigma Olomouc SK Sigma Olomouc
6 Banik Ostrava Banik Ostrava
7 Synot Slovacko Synot Slovacko
8 Mlada Boleslav Mlada Boleslav
9 Hradec Kralove Hradec Kralove
10 Slovan Liberec Slovan Liberec
11 FC Bohemians 1905 FC Bohemians 1905
12 MFK Karvina MFK Karvina
13 Dukla Praha Dukla Praha
14 Pardubice Pardubice
15 Teplice Teplice
16 Ceske Budejovice Ceske Budejovice
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
7 6 1 0 19 16 6 0 85.7 14.3 0.0 2.3 0.9 T T T T H T ?
6 5 1 0 16 11 1 0 83.3 16.7 0.0 1.8 0.2 H T T T T T ?
6 4 2 0 14 13 2 0 66.7 33.3 0.0 2.2 0.3 T T H T T H ?
7 3 2 2 11 7 4 0 42.9 28.6 28.6 1.0 0.6 B H T B T H ?
6 3 2 1 11 10 8 0 50.0 33.3 16.7 1.7 1.3 T H T B T H ?
7 3 2 2 11 7 5 0 42.9 28.6 28.6 1.0 0.7 T T B T H H ?
7 2 4 1 10 4 5 0 28.6 57.1 14.3 0.6 0.7 B H T T H H ?
6 3 0 3 9 12 8 0 50.0 0.0 50.0 2.0 1.3 B T B T B T ?
7 3 0 4 9 5 7 0 42.9 0.0 57.1 0.7 1.0 B T B T B B ?
7 2 2 3 8 9 8 0 28.6 28.6 42.9 1.3 1.1 H B B T B H ?
7 2 2 3 8 6 7 0 28.6 28.6 42.9 0.9 1.0 B H B T B H ?
7 2 2 3 8 6 11 0 28.6 28.6 42.9 0.9 1.6 T B B T H H ?
7 2 1 4 7 5 8 0 28.6 14.3 57.1 0.7 1.1 T B B B T H ?
7 2 0 5 6 6 11 0 28.6 0.0 71.4 0.9 1.6 B T B B T B ?
7 1 0 6 3 7 15 0 14.3 0.0 85.7 1.0 2.1 B B T B B B ?
7 0 1 6 1 1 19 0 0.0 14.3 85.7 0.1 2.7 B B B B B H ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
Giải VĐQG Séc theo quy tắc thi đấu 2 lượt tích điểm. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thì hai bên chia điểm. Cuối cùng các đội xếp hạng theo điểm số, đội bóng có điểm số nhiều nhất là nhà vô địch. Nếu có điểm số giống nhau thi phân hạ theo thành tích đối đầu giữa hai bên. Nhà vô địch và Á quân được tư cách vào giải UEFA Champions League mùa sau, đội có thành tích thứ 3 và 4 sẽ có tư cách vào UEFA Europa League mùa sau. Ba đội đứng cuối trên bảng sẽ chịu xuống hạng trực tiếp.