North
XH Đội bóng
1 Umea FC Umea FC
2 Assyriska United IK Assyriska United IK
3 FC Stockholm Internazionale FC Stockholm Internazionale
4 Karlbergs BK Karlbergs BK
5 Karlstad BK Karlstad BK
6 Hammarby TFF Hammarby TFF
7 Sollentuna United FF Sollentuna United FF
8 Orebro Syrianska IF Orebro Syrianska IF
9 Assyriska FF Sodertalje Assyriska FF Sodertalje
10 Vasalunds IF Vasalunds IF
11 IFK Stocksund IFK Stocksund
12 AFC Eskilstuna AFC Eskilstuna
13 FBK Karlstad FBK Karlstad
14 Pitea IF Pitea IF
15 Taby IS Taby IS
16 Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
21 17 4 0 55 53 19 0 81.0 19.0 0.0 2.5 0.9 T T T T H T ?
21 15 2 4 47 53 21 0 71.4 9.5 19.0 2.5 1.0 T T B T B T ?
21 14 3 4 45 44 19 0 66.7 14.3 19.0 2.1 0.9 T T B T T T ?
21 9 6 6 33 35 33 0 42.9 28.6 28.6 1.7 1.6 T T T T H H ?
20 10 2 8 32 35 26 0 50.0 10.0 40.0 1.8 1.3 T T T B B T ?
20 9 4 7 31 33 18 0 45.0 20.0 35.0 1.7 0.9 H T B B T B ?
21 8 6 7 30 32 40 0 38.1 28.6 33.3 1.5 1.9 T T T T T B ?
21 7 6 8 27 30 31 0 33.3 28.6 38.1 1.4 1.5 B T T B H B ?
20 7 4 9 25 34 40 0 35.0 20.0 45.0 1.7 2.0 B B B T B B ?
20 6 6 8 24 20 20 0 30.0 30.0 40.0 1.0 1.0 H B B B T H ?
20 6 5 9 23 40 41 0 30.0 25.0 45.0 2.0 2.1 T H B T B H ?
21 4 7 10 19 33 41 0 19.0 33.3 47.6 1.6 2.0 B B T B B B ?
20 5 4 11 19 30 41 0 25.0 20.0 55.0 1.5 2.1 H H T B B T ?
20 4 5 11 17 18 46 0 20.0 25.0 55.0 0.9 2.3 B B B T B H ?
21 4 4 13 16 27 50 0 19.0 19.0 61.9 1.3 2.4 B B B T T H ?
20 4 2 14 14 26 57 0 20.0 10.0 70.0 1.3 2.9 B B B B B B ?
  • Đội thăng hạng
  • Play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
Division 1 là mức độ thứ ba trong hệ thống giải đấu bóng đá Thụy Điển và gồm 28 Thụy Điển bóng đá đội. Sư đoàn 1 là hạng hai từ năm 1987 đến năm 1999, nhưng đã được thay thế bởi Superettan vào năm 2000. Nó đã được tái thiết lập cho mùa 2006 là tầng thứ ba dưới Superettan.