XH Đội bóng
1 Malmo FF Malmo FF
2 Hammarby Hammarby
3 Djurgardens Djurgardens
4 Mjallby AIF Mjallby AIF
5 Elfsborg Elfsborg
6 GAIS GAIS
7 AIK Solna AIK Solna
8 IK Sirius FK IK Sirius FK
9 Hacken Hacken
10 Brommapojkarna Brommapojkarna
11 IFK Norrkoping IFK Norrkoping
12 IFK Goteborg IFK Goteborg
13 Kalmar FF Kalmar FF
14 Halmstads Halmstads
15 IFK Varnamo IFK Varnamo
16 Vasteras SK Vasteras SK
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
22 15 4 3 49 53 19 0 68.2 18.2 13.6 2.4 0.9 B T T H T H ?
22 12 4 6 40 38 21 0 54.5 18.2 27.3 1.7 1.0 T H T H T H ?
21 12 3 6 39 34 23 0 57.1 14.3 28.6 1.6 1.1 T H B T B H ?
22 11 4 7 37 35 29 0 50.0 18.2 31.8 1.6 1.3 B B H T T H ?
22 11 3 8 36 43 32 0 50.0 13.6 36.4 2.0 1.5 B T H T H T ?
22 11 3 8 36 28 27 0 50.0 13.6 36.4 1.3 1.2 B B T H H T ?
22 11 3 8 36 34 35 0 50.0 13.6 36.4 1.5 1.6 T T T T T H ?
22 10 4 8 34 38 33 0 45.5 18.2 36.4 1.7 1.5 T T H B T T ?
21 9 6 6 33 45 38 0 42.9 28.6 28.6 2.1 1.8 H T T H H H ?
22 6 8 8 26 38 44 0 27.3 36.4 36.4 1.7 2.0 T H B B H B ?
22 7 4 11 25 29 46 0 31.8 18.2 50.0 1.3 2.1 T T B B H H ?
22 5 7 10 22 24 35 0 22.7 31.8 45.5 1.1 1.6 H H H B B H ?
22 6 3 13 21 30 46 0 27.3 13.6 59.1 1.4 2.1 B B B H H T ?
22 7 0 15 21 23 40 0 31.8 0.0 68.2 1.0 1.8 B B B B B B ?
22 5 5 12 20 23 35 0 22.7 22.7 54.5 1.0 1.6 B H B H B B ?
22 5 3 14 18 20 32 0 22.7 13.6 63.6 0.9 1.5 B B T T B B ?
  • Vòng loại Cúp C1
  • UEFA ECL qualifying
  • Play-off trụ hạng
  • Đội xuống hạng
Thông tin
VĐQG Thụy Điển gồm tất cả 16 đội. Mỗi đội đá 30 trận mỗi mùa trên sân khách và sân nhà. 2 đội xếp cuối bảng sẽ phải xuống hạng tới Hạng 2 Thụy Điển, còn 2 đội có thứ hạng cao nhất Giải Hạng 2 Thụy Điển sẽ được thăng hạng lên thay thế. Sau khi mùa giải kết thúc, 4 đội có điểm cao nhất sẽ có tư cách dự UEFA Champions League và UEFA Europa League