Bảng A | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
---|---|---|
U19 Romania
U19 Séc
|
1
3
|
|
U19 Hy Lạp
Ireland U19
|
1
2
|
|
U19 Séc
Ireland U19
|
2
1
|
|
U19 Romania
U19 Hy Lạp
|
0
1
|
|
U19 Romania
Ireland U19
|
0
0
|
|
U19 Séc
U19 Hy Lạp
|
1
0
|
|
Bảng B | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
Serbia U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
2
0
|
|
Tây Ban Nha U19
U19 Bỉ
1
|
4
1
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Bỉ
1
|
1
1
|
|
Serbia U19
Tây Ban Nha U19
|
0
4
|
|
Serbia U19
U19 Bỉ
|
1
1
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Tây Ban Nha U19
|
3
0
|