Bảng A | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
---|---|---|
U19 Ý
U19 Na Uy
|
2
1
|
|
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
|
0
0
|
|
U19 Na Uy
U19 Ukraine
|
0
0
|
|
Bắc Ireland U19
U19 Ý
|
0
3
|
|
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
|
2
0
|
|
U19 Ukraine
U19 Ý
1
|
3
2
|
|
Bảng B | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U19 Đan Mạch
Tây Ban Nha U19
1
|
1
2
|
|
Pháp U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
2
1
|
|
U19 Đan Mạch
Pháp U19
|
2
4
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Tây Ban Nha U19
|
1
1
|
|
Tây Ban Nha U19
Pháp U19
|
2
2
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Đan Mạch
|
3
3
|