Bảng A | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
---|---|---|
U23 UAE
Uruguay U23
|
1
2
|
|
Great Britain U23
Senegal U23
|
1
1
|
|
Senegal U23
1
Uruguay U23
|
2
0
|
|
Great Britain U23
U23 UAE
|
3
1
|
|
U23 UAE
Senegal U23
|
1
1
|
|
Great Britain U23
Uruguay U23
|
1
0
|
|
Bảng B | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U23 Mexico
U23 Hàn Quốc
|
0
0
|
|
Gabon U23
Switzerland U23
1
|
1
1
|
|
Gabon U23
1
U23 Mexico
|
0
2
|
|
U23 Hàn Quốc
Switzerland U23
|
2
1
|
|
Gabon U23
U23 Hàn Quốc
|
0
0
|
|
U23 Mexico
Switzerland U23
|
1
0
|
|
Bảng C | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
Belarus U23
U23 New Zealand
|
1
0
|
|
U23 Brazil
U23 Ai Cập
|
3
2
|
|
U23 Ai Cập
U23 New Zealand
|
1
1
|
|
U23 Brazil
Belarus U23
|
3
1
|
|
U23 Brazil
1
U23 New Zealand
|
3
0
|
|
U23 Ai Cập
Belarus U23
|
3
1
|
|
Bảng D | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U23 Ma Rốc
1
Honduras U23
|
2
2
|
|
U23 Nhật Bản
U23 Tây Ban Nha
1
|
1
0
|
|
U23 Ma Rốc
U23 Nhật Bản
|
0
1
|
|
U23 Tây Ban Nha
Honduras U23
|
0
1
|
|
U23 Nhật Bản
Honduras U23
|
0
0
|
|
U23 Ma Rốc
U23 Tây Ban Nha
|
0
0
|