Bảng A | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
---|---|---|
U23 Mexico
U23 Pháp
|
4
1
|
|
U23 Nhật Bản
U23 South Africa
|
1
0
|
|
U23 Pháp
U23 South Africa
|
4
3
|
|
U23 Nhật Bản
U23 Mexico
1
|
2
1
|
|
U23 South Africa
1
U23 Mexico
1
|
0
3
|
|
U23 Nhật Bản
U23 Pháp
1
|
4
0
|
|
Bảng B | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U23 New Zealand
U23 Hàn Quốc
|
1
0
|
|
Honduras U23
Romania U23
|
0
1
|
|
U23 New Zealand
Honduras U23
|
2
3
|
|
Romania U23
1
U23 Hàn Quốc
|
0
4
|
|
Romania U23
U23 New Zealand
|
0
0
|
|
U23 Hàn Quốc
Honduras U23
1
|
6
0
|
|
Bảng C | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
U23 Ai Cập
U23 Tây Ban Nha
|
0
0
|
|
U23 Argentina
1
U23 Australia
|
0
2
|
|
U23 Ai Cập
U23 Argentina
|
0
1
|
|
U23 Australia
U23 Tây Ban Nha
|
0
1
|
|
U23 Tây Ban Nha
U23 Argentina
|
1
1
|
|
U23 Australia
U23 Ai Cập
|
0
2
|
|
Bảng D | ||
Giờ | Đội bóng | FT |
Ivory Coast U23
1
U23 Saudi Arabia
|
2
1
|
|
U23 Brazil
Đức U23
1
|
4
2
|
|
U23 Brazil
1
Ivory Coast U23
1
|
0
0
|
|
U23 Saudi Arabia
Đức U23
1
|
2
3
|
|
U23 Saudi Arabia
U23 Brazil
|
1
3
|
|
Đức U23
Ivory Coast U23
|
1
1
|