Bảng A | |||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beach Soccer Bồ Đào Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Beach Soccer Ý | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
3 | Beach Soccer Thụy Sĩ | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 |
4 | Ukraine Beach Soccer | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 |
Bảng B | |||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
1 | Belarus Beach Soccer | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 |
2 | Beach Soccer Tây Ban Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
3 | Beach Soccer Nga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 |
4 | Poland Beach Soccer | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 |
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo. |