Bảng A | |||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kitchee | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 |
2 | South China | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 |
3 | Southern District | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 |
4 | Metro Gallery | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 |
5 | Wong Tai Sin | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 |
Bảng B | |||||||
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm |
1 | Hồng Kông Rangers FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Đông Phương AA | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Hồng Kông Pegasus FC | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 |
4 | Nguyên Lang FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
Chú ý: Đội bóng dưới mùa đỏ đã được lọt vào vòng đấu tiếp theo. |