XH Đội bóng
1 Slovan Bratislava Slovan Bratislava
2 Zilina Zilina
3 DAC Dunajska Streda DAC Dunajska Streda
4 Spartak Trnava Spartak Trnava
5 Dukla Banska Bystrica Dukla Banska Bystrica
6 MFK Ruzomberok MFK Ruzomberok
7 Zemplin Michalovce Zemplin Michalovce
8 Sport Podbrezova Sport Podbrezova
9 FK Kosice FK Kosice
10 Trencin Trencin
11 KFC Komarno KFC Komarno
12 MFK Skalica MFK Skalica
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
5 4 0 1 12 9 7 0 80.0 0.0 20.0 1.8 1.4 T T T T B ?
5 3 2 0 11 12 2 0 60.0 40.0 0.0 2.4 0.4 H T H T T ?
4 2 1 1 7 7 3 0 50.0 25.0 25.0 1.8 0.8 H T B T ?
5 1 4 0 7 4 3 0 20.0 80.0 0.0 0.8 0.6 H H H T H ?
6 1 4 1 7 6 7 0 16.7 66.7 16.7 1.0 1.2 H H T H B H ?
4 1 3 0 6 6 5 0 25.0 75.0 0.0 1.5 1.3 H T H H ?
6 1 3 2 6 6 9 0 16.7 50.0 33.3 1.0 1.5 H H B B H T ?
5 1 2 2 5 8 6 0 20.0 40.0 40.0 1.6 1.2 H B B T H ?
6 1 2 3 5 6 7 0 16.7 33.3 50.0 1.0 1.2 H B T B B H ?
5 1 2 2 5 5 7 0 20.0 40.0 40.0 1.0 1.4 H T B H B ?
4 1 0 3 3 3 9 0 25.0 0.0 75.0 0.8 2.3 B B T B ?
5 0 3 2 3 3 10 0 0.0 60.0 40.0 0.6 2.0 H H B B H ?
  • Chung kết play-off thăng hạng
  • Play-off trụ hạng
Thông tin
Mọi mùa giải sẽ có 12 đội bóng tham dự, các đội đá nhau hai lượt sân nhà và khách trong 22 vòng đấu. Mọi trận đấu, đội thắng được 3 điểm, đội thua được 0 điểm, hòa nhau thi mọi bên tích 1 điểm. 6 đội đứng top bảng ở vòng league sẽ vào nhóm cạnh tranh vô địch, các đội này thi đấu hai lượt phân hạ, nếu điểm số bằng nhau thì xếp hạng theo bàn thắng cách biệt, 6 đội còn lại vào nhóm play off.