Championship Playoffs
XH Đội bóng
1 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
2 Nữ HPS Nữ HPS
3 KuPs (W) KuPs (W)
4 Nữ Aland Nữ Aland
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
1 0 0 1 52 0 2 0 0.0 0.0 100.0 0.0 2.0 B ?
1 1 0 0 41 2 0 0 100.0 0.0 0.0 2.0 0.0 T ?
1 0 1 0 41 3 3 0 0.0 100.0 0.0 3.0 3.0 H ?
1 0 1 0 28 3 3 0 0.0 100.0 0.0 3.0 3.0 H ?