Championship Playoffs
XH Đội bóng
1 KuPs (W) KuPs (W)
2 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
3 Nữ Aland Nữ Aland
4 Nữ Honka Nữ Honka
5 Nữ HPS Nữ HPS
6 PK-35 Vantaa (W) PK-35 Vantaa (W)
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
5 3 1 1 56 17 9 0 60.0 20.0 20.0 3.4 1.8 T B H T T ?
5 4 0 1 49 12 7 0 80.0 0.0 20.0 2.4 1.4 T T T T B ?
5 1 1 3 43 10 10 0 20.0 20.0 60.0 2.0 2.0 B H B T B ?
5 3 0 2 42 6 7 0 60.0 0.0 40.0 1.2 1.4 T T B B T ?
5 2 1 2 31 10 14 0 40.0 20.0 40.0 2.0 2.8 B H T B T ?
5 0 1 4 29 5 13 0 0.0 20.0 80.0 1.0 2.6 B B H B B ?