Championship Playoffs
XH Đội bóng
1 PK-35(w) PK-35(w)
2 Nữ TPS Turku Nữ TPS Turku
3 Nữ Honka Nữ Honka
4 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
5 Pallokissat Women's Pallokissat Women's
6 Nữ Aland Nữ Aland
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
5 2 2 1 52 6 5 0 40.0 40.0 20.0 1.2 1.0 T H T H B ?
5 3 1 1 46 8 4 0 60.0 20.0 20.0 1.6 0.8 T T H B T ?
5 2 3 0 45 8 6 0 40.0 60.0 0.0 1.6 1.2 T H H T H ?
5 3 0 2 38 11 5 0 60.0 0.0 40.0 2.2 1.0 B T B T T ?
5 0 2 3 37 5 9 0 0.0 40.0 60.0 1.0 1.8 B B B H H ?
5 1 0 4 30 5 14 0 20.0 0.0 80.0 1.0 2.8 B B T B B ?