Championship Playoffs
XH Đội bóng
1 Nữ HJK Helsinki Nữ HJK Helsinki
2 Nữ Honka Nữ Honka
3 Nữ Aland Nữ Aland
4 Nữ TiPS Nữ TiPS
5 KuPs (W) KuPs (W)
6 Nữ Jyvaskylan Pallokerho Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Tr T H B Điểm Ghi Mất +/- T% H% B% Avg G Avg M trận gần đây
5 4 0 1 56 17 5 0 80.0 0.0 20.0 3.4 1.0 T T T B T ?
5 2 1 2 46 6 8 0 40.0 20.0 40.0 1.2 1.6 B T H T B ?
5 4 0 1 38 12 3 0 80.0 0.0 20.0 2.4 0.6 T T B T T ?
5 0 2 3 33 3 12 0 0.0 40.0 60.0 0.6 2.4 B B H H B ?
5 2 0 3 32 7 11 0 40.0 0.0 60.0 1.4 2.2 T B B B T ?
5 1 1 3 28 2 8 0 20.0 20.0 60.0 0.4 1.6 B B T H B ?